Emerson
Trong kho
Mô-đun đầu ra tương tự Emerson KJ3001X1-BE1
Mô-đun đầu ra tương tự Emerson KJ3001X1-BE1
Manufacturer: Emerson
Product No.: KJ3001X1-BE1
Product Type: Mô-đun đầu ra tương tự
Product Origin: USA
Payment: T/T
Weight: 0g
Shipping port: Xiamen
Warranty: 12 months
Đặc trưng:
- Đầu vào tương tự 8 kênh: Đọc tín hiệu từ tám cảm biến cùng một lúc.
- Độ chính xác cao: Cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để kiểm soát quy trình chính xác.
- Thiết kế nhỏ gọn: Tiết kiệm không gian trong tủ điều khiển.
- Cài đặt dễ dàng: Đơn giản hóa việc thiết lập và bảo trì.
- Kênh đầu vào: 8
- Chuyển đổi dữ liệu: Analog sang Digital
- Kích thước: 4,72 x 2,75 x 1,25 inch (120 x 70 x 32 mm)
- Trọng lượng: 0,4 pound (0,18 kg)
Câu hỏi thường gặp & Liên hệ:
Q: Bạn là công ty thương mại hay nhà sản xuất?
A: Chúng tôi là một công ty thương mại.
Hỏi: Thời gian dẫn đầu của bạn là gì?
Trả lời: Thường mất từ một đến ba ngày nếu chúng tôi có hàng trong kho. Nếu hàng không có trong kho thì cần thương lượng.
Hỏi: Công ty của bạn có cung cấp mẫu không? Nó miễn phí hay bạn tính thêm phí?
A: Nó phụ thuộc vào hàng hóa bạn cần và số lượng bạn đặt hàng.
Hỏi: Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
Đáp: 100% T/T trước khi vận chuyển. Nếu số lượng lớn, chúng tôi có thể thương lượng.
Nhiều sản phẩm còn hàng:
| DANH SÁCH HÀNG MỚI VỀ GE TRONG KHO | ||
| UR8NH | UR9NV | IS200ACLEH1BCB |
| UR6CH | URRHV | IS200EPSMG2AED |
| UR9GH | CHIẾN TRANH | IS200EROCH1ABC |
| UR9EH | UR8LM | IS200ERIOH1ABC |
| UR67H | UR8LV | IS200ERDDH1ABB |
| UR8FH | UR6LV | IS200DSPXH1DBD |
| UR6DH | URRHH | IC752SPL013 |
| UR6CH | EX2100 | IS220PPRAH1A |
| UR8HH | IC200ALG240 | IS220UCSAH1A |
| OVATION DANH SÁCH MỚI ĐẾN TRONG KHO | ||
| 5X00059G01 | 1C31116G04 | 1C31116G03 |
| 5X00121G01 | 1C31197G01 | 5X00502G01 |
| 1C31181G02 | 1C31181G01 | 5X00063G01 |
| 1C31177G03 | 1C31125G02 | 1C31227G01 |
| 1C31219G01 | 1C31129G03 | 1C31169G02 |
| 1C31147G01 | 1C31234G01 | 1C31132G01 |
| 1C31224G01 | 1C31122G01 | 1C31227G02 |
| 1C31203G01 | 1C31219G01 | 1C31197G05 |
| DANH SÁCH HÀNG MỚI VỀ ABB TRONG KHO | ||
| INNIS21 | IEMMU21 | PMKHRMBRC3000A |
| INICT12 | IMFEC12 | PMKHRMBRC3000B |
| IMASO11 | IMASI23 | PHARPSFAN03000 |
| IMMFP12 | IMDSO14 | PHARPS32200000 |
| SNPPM22 | INNPM12 | PHCBRCPBA20000 |
| SPBRC410 | IMCPM02 | 6644424A1 |
| IMFCS01 | SPDSO14 | IMASO11 |
| IMDSI22 | IMDSI22 | INICT12 |
| INNPM12 | SPFCS01 | IMFCS01 |
| SPEFC12 | IMCPM02 | IEMMU21 |
| IMDSO14 | IMMFP12 | IMASI23 |
| IMFEC12 | INNIS21 | FI830F |
| PM803F | SA811F | YPK114A 3ASD399002B2 |
| SA801F | EI813F | REJ603BBB10NN3XC |
